Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掩口失声

Pinyin: yǎn kǒu shī shēng

Meanings: Bịt miệng lại vì ngạc nhiên hoặc sợ hãi đến mức không nói nên lời., To cover one's mouth in shock or fear, unable to speak., 指忍不住笑出声来。[出处]明·马愈《马氏日抄·风异》“众闻予言,将以为诞也,皆掩口失声。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 奄, 扌, 口, 丿, 夫, 士

Chinese meaning: 指忍不住笑出声来。[出处]明·马愈《马氏日抄·风异》“众闻予言,将以为诞也,皆掩口失声。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả phản ứng tự nhiên khi gặp tình huống bất ngờ.

Example: 听到这个消息,她掩口失声。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā yǎn kǒu shī shēng 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, cô ấy bịt miệng lại và không thốt nên lời.

掩口失声
yǎn kǒu shī shēng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bịt miệng lại vì ngạc nhiên hoặc sợ hãi đến mức không nói nên lời.

To cover one's mouth in shock or fear, unable to speak.

指忍不住笑出声来。[出处]明·马愈《马氏日抄·风异》“众闻予言,将以为诞也,皆掩口失声。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掩口失声 (yǎn kǒu shī shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung