Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掩卷
Pinyin: yǎn juàn
Meanings: Đóng sách lại (thường sau khi đọc xong hoặc suy nghĩ sâu sắc)., To close a book (usually after reading or deep reflection)., ①合上书本。[例]掩卷而泣。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 奄, 扌, 㔾, 龹
Chinese meaning: ①合上书本。[例]掩卷而泣。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ như 沉思 (suy nghĩ sâu sắc) để chỉ hành động suy tư sau khi đọc sách.
Example: 读完这本书后,我忍不住掩卷沉思。
Example pinyin: dú wán zhè běn shū hòu , wǒ rěn bú zhù yǎn juàn chén sī 。
Tiếng Việt: Sau khi đọc xong cuốn sách này, tôi không kìm được mà đóng sách lại và suy nghĩ sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng sách lại (thường sau khi đọc xong hoặc suy nghĩ sâu sắc).
Nghĩa phụ
English
To close a book (usually after reading or deep reflection).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
合上书本。掩卷而泣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!