Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掷杖成龙
Pinyin: zhì zhàng chéng lóng
Meanings: Ném gậy hóa rồng, chỉ sự biến đổi thần kỳ hoặc phép màu., Throwing a staff and it turning into a dragon; refers to magical transformation or miracles., 后以之为典,借指还乡。[出处]传说东汉费长房见一老翁挂着一把壶卖药,然后就跳进壶里去。第二天,费去拜访他,和他一起入壶,但见房屋华丽,酒菜也很好。费于是向老翁学道,后来骑着老翁所给的竹杖回家,投杖于葛陂,变成一条龙。[例]偶然~去,又过蓬莱日主祠。——清·王士秅《送高念东先生予告还山》诗之二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 扌, 郑, 丈, 木, 戊, 𠃌, 丿, 尤
Chinese meaning: 后以之为典,借指还乡。[出处]传说东汉费长房见一老翁挂着一把壶卖药,然后就跳进壶里去。第二天,费去拜访他,和他一起入壶,但见房屋华丽,酒菜也很好。费于是向老翁学道,后来骑着老翁所给的竹杖回家,投杖于葛陂,变成一条龙。[例]偶然~去,又过蓬莱日主祠。——清·王士秅《送高念东先生予告还山》诗之二。
Grammar: Được dùng trong các ngữ cảnh mang tính huyền thoại hoặc thần thoại.
Example: 他施展法术,掷杖成龙。
Example pinyin: tā shī zhǎn fǎ shù , zhì zhàng chéng lóng 。
Tiếng Việt: Ông ta thi triển phép thuật, ném gậy hóa thành rồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ném gậy hóa rồng, chỉ sự biến đổi thần kỳ hoặc phép màu.
Nghĩa phụ
English
Throwing a staff and it turning into a dragon; refers to magical transformation or miracles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
后以之为典,借指还乡。[出处]传说东汉费长房见一老翁挂着一把壶卖药,然后就跳进壶里去。第二天,费去拜访他,和他一起入壶,但见房屋华丽,酒菜也很好。费于是向老翁学道,后来骑着老翁所给的竹杖回家,投杖于葛陂,变成一条龙。[例]偶然~去,又过蓬莱日主祠。——清·王士秅《送高念东先生予告还山》诗之二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế