Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掱手
Pinyin: pá shǒu
Meanings: Bàn tay của kẻ móc túi, ám chỉ kỹ năng trộm cắp khéo léo., The hand of a pickpocket, implying skilled thievery., ①俗称扒手为三只手,故写作“掱”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 手
Chinese meaning: ①俗称扒手为三只手,故写作“掱”。
Grammar: Danh từ ghép, gồm 掱 (kẻ móc túi) và 手 (bàn tay), chỉ kỹ năng đặc biệt của trộm cắp.
Example: 他练就了一双掱手,能在人群中轻松得手。
Example pinyin: tā liàn jiù le yì shuāng pá shǒu , néng zài rén qún zhōng qīng sōng dé shǒu 。
Tiếng Việt: Anh ta đã luyện tập thành công một đôi bàn tay móc túi, có thể dễ dàng ra tay trong đám đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn tay của kẻ móc túi, ám chỉ kỹ năng trộm cắp khéo léo.
Nghĩa phụ
English
The hand of a pickpocket, implying skilled thievery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
俗称扒手为三只手,故写作“掱”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!