Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悸
Pinyin: jì
Meanings: Tim đập mạnh vì sợ hãi hoặc hồi hộp., Heart palpitations due to fear or excitement., ①用本义。[据]悸,心动也。——《说文》。[例]惶悸兮失气。——《楚辞·悼乱》。注:“惧也。”[例]忽魂悸以魄动。——李白《梦游天姥吟留别》。[例]夙行失道,望尘惊悸。——马中锡《中山狼传》。[合]心有余悸;悸震(震惊);悸颤(怕得发抖);悸心(心怀恐惧);悸怖(恐惧);悸恐(犹惶恐);悸悚(恐惧);悸罔(惊恐迷乱)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 季, 忄
Chinese meaning: ①用本义。[据]悸,心动也。——《说文》。[例]惶悸兮失气。——《楚辞·悼乱》。注:“惧也。”[例]忽魂悸以魄动。——李白《梦游天姥吟留别》。[例]夙行失道,望尘惊悸。——马中锡《中山狼传》。[合]心有余悸;悸震(震惊);悸颤(怕得发抖);悸心(心怀恐惧);悸怖(恐惧);悸恐(犹惶恐);悸悚(恐惧);悸罔(惊恐迷乱)。
Hán Việt reading: quý
Grammar: Thường kết hợp với 心 (trái tim) để tạo thành 心悸 (tim đập mạnh).
Example: 心悸。
Example pinyin: xīn jì 。
Tiếng Việt: Tim đập nhanh vì hồi hộp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tim đập mạnh vì sợ hãi hoặc hồi hộp.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quý
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Heart palpitations due to fear or excitement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“惧也。”忽魂悸以魄动。——李白《梦游天姥吟留别》。夙行失道,望尘惊悸。——马中锡《中山狼传》。心有余悸;悸震(震惊);悸颤(怕得发抖);悸心(心怀恐惧);悸怖(恐惧);悸恐(犹惶恐);悸悚(恐惧);悸罔(惊恐迷乱)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!