Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 情丝

Pinyin: qíng sī

Meanings: Tơ tình, chỉ tình cảm lãng mạn hoặc mối quan hệ tình cảm., Emotional threads; romantic feelings or relationships., ①比喻男女间相爱悦的感情牵连。[例]情丝万缕。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 忄, 青, 一

Chinese meaning: ①比喻男女间相爱悦的感情牵连。[例]情丝万缕。

Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong văn học hoặc thơ ca để nói về tình yêu.

Example: 这段情丝让他难以忘怀。

Example pinyin: zhè duàn qíng sī ràng tā nán yǐ wàng huái 。

Tiếng Việt: Mối tình này khiến anh ấy khó quên.

情丝
qíng sī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tơ tình, chỉ tình cảm lãng mạn hoặc mối quan hệ tình cảm.

Emotional threads; romantic feelings or relationships.

比喻男女间相爱悦的感情牵连。情丝万缕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

情丝 (qíng sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung