Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悻悻
Pinyin: xìng xìng
Meanings: Buồn bực, thất vọng, không vui., Feeling disappointed, sad, or frustrated., ①怨恨失意的样子。[例]本镇因一时过慎,其策未即举行,彼悻悻逃去。——《画图缘》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 幸, 忄
Chinese meaning: ①怨恨失意的样子。[例]本镇因一时过慎,其策未即举行,彼悻悻逃去。——《画图缘》。
Grammar: Thường dùng để mô tả cảm xúc của một người khi gặp phải điều gì đó không như ý muốn. Có thể xuất hiện trước động từ hoặc trạng thái.
Example: 他悻悻地离开了。
Example pinyin: tā xìng xìng dì lí kāi le 。
Tiếng Việt: Anh ấy buồn bực rời đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn bực, thất vọng, không vui.
Nghĩa phụ
English
Feeling disappointed, sad, or frustrated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怨恨失意的样子。本镇因一时过慎,其策未即举行,彼悻悻逃去。——《画图缘》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!