Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情投契合
Pinyin: qíng tóu qì hé
Meanings: Tâm đầu ý hợp, hai người có sự ăn ý tuyệt vời về tình cảm và suy nghĩ., Perfect harmony in feelings and thoughts between two people., 形容双方思想感情融洽,合得来。同情投意合”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 忄, 青, 扌, 殳, 㓞, 大, 亼, 口
Chinese meaning: 形容双方思想感情融洽,合得来。同情投意合”。
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa tích cực, thường được dùng để miêu tả mối quan hệ cá nhân hoặc công việc hiệu quả.
Example: 他们二人情投契合,合作非常愉快。
Example pinyin: tā men èr rén qíng tóu qì hé , hé zuò fēi cháng yú kuài 。
Tiếng Việt: Hai người họ tâm đầu ý hợp, hợp tác rất vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm đầu ý hợp, hai người có sự ăn ý tuyệt vời về tình cảm và suy nghĩ.
Nghĩa phụ
English
Perfect harmony in feelings and thoughts between two people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容双方思想感情融洽,合得来。同情投意合”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế