Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Buồn thảm, đau thương., Sadness, grief, or sorrow., ①同“凄”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 妻, 忄

Chinese meaning: ①同“凄”。

Grammar: Từ đơn âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong văn học cổ.

Example: 她的眼里充满了悽意。

Example pinyin: tā de yǎn lǐ chōng mǎn le qī yì 。

Tiếng Việt: Trong ánh mắt cô ấy đầy sự buồn thảm.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn thảm, đau thương.

Sadness, grief, or sorrow.

同“凄”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...