Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悼心失图
Pinyin: dào xīn shī tú
Meanings: Quá đau buồn mà mất khả năng suy nghĩ thấu đáo hoặc đưa ra kế hoạch., Being so grief-stricken that one loses the ability to think clearly or make plans., 悼悲伤;图谋划。因悲痛而失去了主张。[出处]《左传·昭公七年》“嘉惠未至,唯襄公之辱临我丧,孤与其二三臣悼心失图。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 卓, 忄, 心, 丿, 夫, 冬, 囗
Chinese meaning: 悼悲伤;图谋划。因悲痛而失去了主张。[出处]《左传·昭公七年》“嘉惠未至,唯襄公之辱临我丧,孤与其二三臣悼心失图。”
Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái tinh thần bị ảnh hưởng nặng nề bởi sự mất mát hoặc bi kịch.
Example: 面对突如其来的噩耗,他悼心失图,不知所措。
Example pinyin: miàn duì tū rú qí lái de è hào , tā dào xīn shī tú , bù zhī suǒ cuò 。
Tiếng Việt: Đối mặt với tin dữ bất ngờ, anh ta quá đau buồn và không biết phải làm gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá đau buồn mà mất khả năng suy nghĩ thấu đáo hoặc đưa ra kế hoạch.
Nghĩa phụ
English
Being so grief-stricken that one loses the ability to think clearly or make plans.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悼悲伤;图谋划。因悲痛而失去了主张。[出处]《左传·昭公七年》“嘉惠未至,唯襄公之辱临我丧,孤与其二三臣悼心失图。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế