Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情不自已
Pinyin: qíng bù zì yǐ
Meanings: Không thể kiềm chế được cảm xúc của mình., Unable to control one's emotions., 犹情不自禁。感情激动得不能控制。强调完全被某种感情所支配。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 忄, 青, 一, 自, 已
Chinese meaning: 犹情不自禁。感情激动得不能控制。强调完全被某种感情所支配。
Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái cảm xúc mãnh liệt vượt ngoài kiểm soát.
Example: 听到这个消息,他情不自已地哭了起来。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā qíng bú zì yǐ dì kū le qǐ lái 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy không thể kiềm chế được và bật khóc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể kiềm chế được cảm xúc của mình.
Nghĩa phụ
English
Unable to control one's emotions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹情不自禁。感情激动得不能控制。强调完全被某种感情所支配。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế