Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新雅
Pinyin: xīn yǎ
Meanings: Mới mẻ và thanh lịch, trang nhã., New and elegant, graceful., ①新颖雅致。[例]风格新雅。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 亲, 斤, 牙, 隹
Chinese meaning: ①新颖雅致。[例]风格新雅。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường được dùng để miêu tả phong cách hoặc không gian có sự kết hợp giữa cái mới và tao nhã.
Example: 这家餐厅的装修风格非常新雅。
Example pinyin: zhè jiā cān tīng de zhuāng xiū fēng gé fēi cháng xīn yǎ 。
Tiếng Việt: Phong cách trang trí của nhà hàng này rất mới mẻ và thanh lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mới mẻ và thanh lịch, trang nhã.
Nghĩa phụ
English
New and elegant, graceful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
新颖雅致。风格新雅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!