Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 方俗
Pinyin: fāng sú
Meanings: Phong tục địa phương, tập quán vùng miền., Local customs, regional traditions., ①古人名用字。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丿, 亠, 𠃌, 亻, 谷
Chinese meaning: ①古人名用字。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn hóa học hoặc khi thảo luận về đặc trưng khu vực.
Example: 中国各地有不同的方俗。
Example pinyin: zhōng guó gè dì yǒu bù tóng de fāng sú 。
Tiếng Việt: Từng vùng ở Trung Quốc có những phong tục địa phương khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong tục địa phương, tập quán vùng miền.
Nghĩa phụ
English
Local customs, regional traditions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古人名用字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!