Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 方领矩步
Pinyin: fāng lǐng jǔ bù
Meanings: Áo cổ vuông và bước đi chững chạc, biểu thị phong thái nghiêm trang và chuẩn mực., Square collar and measured steps, indicating a dignified and proper demeanor., 方领直的衣领;矩步行步合乎规矩。指古代儒者的服饰和容态。[出处]《后汉书·儒林传序》“服方领习矩步者,委它乎其中。”[例]且说这位郑伯才君,单名一个雄字,乃是湖南湘潭县人,向来是个讲宋学的,~,不苟言笑。——梁启超《新中国未来记》第五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 丿, 亠, 𠃌, 令, 页, 巨, 矢, 止
Chinese meaning: 方领直的衣领;矩步行步合乎规矩。指古代儒者的服饰和容态。[出处]《后汉书·儒林传序》“服方领习矩步者,委它乎其中。”[例]且说这位郑伯才君,单名一个雄字,乃是湖南湘潭县人,向来是个讲宋学的,~,不苟言笑。——梁启超《新中国未来记》第五回。
Grammar: Thành ngữ mô tả dáng vẻ bên ngoài và phong thái của một người, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng.
Example: 这位老教授总是方领矩步,给人留下深刻印象。
Example pinyin: zhè wèi lǎo jiào shòu zǒng shì fāng lǐng jǔ bù , gěi rén liú xià shēn kè yìn xiàng 。
Tiếng Việt: Vị giáo sư già này luôn ăn mặc chỉnh tề, đi đứng chững chạc, để lại ấn tượng sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo cổ vuông và bước đi chững chạc, biểu thị phong thái nghiêm trang và chuẩn mực.
Nghĩa phụ
English
Square collar and measured steps, indicating a dignified and proper demeanor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
方领直的衣领;矩步行步合乎规矩。指古代儒者的服饰和容态。[出处]《后汉书·儒林传序》“服方领习矩步者,委它乎其中。”[例]且说这位郑伯才君,单名一个雄字,乃是湖南湘潭县人,向来是个讲宋学的,~,不苟言笑。——梁启超《新中国未来记》第五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế