Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 方面大耳
Pinyin: fāng miàn dà ěr
Meanings: Mô tả người có tướng mạo phúc hậu, tai to mặt lớn, thường được coi là dấu hiệu của người có phúc khí., Describes someone with large ears and a broad face, considered as a sign of good fortune., 方脸盘,大耳朵。旧指富贵相。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第三回“你不看见城里张府上那些老爷,都有万贯家私,一个个方面大耳。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 丿, 亠, 𠃌, 丆, 囬, 一, 人, 耳
Chinese meaning: 方脸盘,大耳朵。旧指富贵相。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第三回“你不看见城里张府上那些老爷,都有万贯家私,一个个方面大耳。”
Grammar: Thành ngữ mô tả đặc điểm ngoại hình, thường dùng để khen ngợi hoặc nhận xét về tướng mạo của ai đó.
Example: 他生得方面大耳,一看就是个有福之人。
Example pinyin: tā shēng dé fāng miàn dà ěr , yí kàn jiù shì gè yǒu fú zhī rén 。
Tiếng Việt: Anh ta sinh ra với gương mặt vuông chữ điền, tai to, nhìn qua đã biết là người có phúc khí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả người có tướng mạo phúc hậu, tai to mặt lớn, thường được coi là dấu hiệu của người có phúc khí.
Nghĩa phụ
English
Describes someone with large ears and a broad face, considered as a sign of good fortune.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
方脸盘,大耳朵。旧指富贵相。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第三回“你不看见城里张府上那些老爷,都有万贯家私,一个个方面大耳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế