Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 施政

Pinyin: shī zhèng

Meanings: Thực hiện chính sách, quản lý hành chính., To implement policies, administer governance., ①施行政务。[例]施政大针。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 㐌, 方, 攵, 正

Chinese meaning: ①施行政务。[例]施政大针。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến hoạt động của chính quyền hoặc tổ chức.

Example: 政府正在积极施政以改善民生。

Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài jī jí shī zhèng yǐ gǎi shàn mín shēng 。

Tiếng Việt: Chính phủ đang tích cực thực hiện chính sách để cải thiện đời sống nhân dân.

施政
shī zhèng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực hiện chính sách, quản lý hành chính.

To implement policies, administer governance.

施行政务。施政大针

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

施政 (shī zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung