Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 方滋未艾

Pinyin: fāng zī wèi ài

Meanings: Chỉ sự việc đang phát triển và chưa có dấu hiệu dừng lại., Describes something that is developing and showing no signs of stopping., 事物正在发展,尚未达到止境。同方兴未艾”。[出处]清·蒋士铨《临川梦·拒弋》“咳,权相所为,一无忌惮至此。主少国疑之祸,方滋未艾矣!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 丿, 亠, 𠃌, 兹, 氵, 未, 乂, 艹

Chinese meaning: 事物正在发展,尚未达到止境。同方兴未艾”。[出处]清·蒋士铨《临川梦·拒弋》“咳,权相所为,一无忌惮至此。主少国疑之祸,方滋未艾矣!”

Grammar: Thường dùng trong văn nói hoặc viết để miêu tả xu hướng phát triển mạnh mẽ của một hiện tượng hay sự vật.

Example: 这个新兴行业方滋未艾。

Example pinyin: zhè ge xīn xīng háng yè fāng zī wèi ài 。

Tiếng Việt: Ngành công nghiệp mới nổi này đang phát triển và chưa có dấu hiệu dừng lại.

方滋未艾
fāng zī wèi ài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự việc đang phát triển và chưa có dấu hiệu dừng lại.

Describes something that is developing and showing no signs of stopping.

事物正在发展,尚未达到止境。同方兴未艾”。[出处]清·蒋士铨《临川梦·拒弋》“咳,权相所为,一无忌惮至此。主少国疑之祸,方滋未艾矣!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...