Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新来乍到
Pinyin: xīn lái zhà dào
Meanings: Mới đến nơi lạ, chưa quen thuộc môi trường mới., Newcomer who has just arrived and is unfamiliar with the environment., 乍刚才,起初。形容为时不久或刚刚来到一个新地方。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十一回“况且你二姐姐是新媳妇,孙姑爷也还是年轻的人,各人有各人的脾气,新来乍到,自然要有些别扭的。”[例]春兰看这人~,倒不怯生。——梁斌《红旗谱》六。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 亲, 斤, 来, 乍, 刂, 至
Chinese meaning: 乍刚才,起初。形容为时不久或刚刚来到一个新地方。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十一回“况且你二姐姐是新媳妇,孙姑爷也还是年轻的人,各人有各人的脾气,新来乍到,自然要有些别扭的。”[例]春兰看这人~,倒不怯生。——梁斌《红旗谱》六。
Grammar: Thường được dùng khi nói về người mới bắt đầu ở một nơi nào đó.
Example: 他新来乍到,还不太了解公司的规矩。
Example pinyin: tā xīn lái zhà dào , hái bú tài liǎo jiě gōng sī de guī jǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy mới đến nên chưa hiểu rõ quy tắc của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mới đến nơi lạ, chưa quen thuộc môi trường mới.
Nghĩa phụ
English
Newcomer who has just arrived and is unfamiliar with the environment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乍刚才,起初。形容为时不久或刚刚来到一个新地方。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十一回“况且你二姐姐是新媳妇,孙姑爷也还是年轻的人,各人有各人的脾气,新来乍到,自然要有些别扭的。”[例]春兰看这人~,倒不怯生。——梁斌《红旗谱》六。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế