Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新仇旧恨

Pinyin: xīn chóu jiù hèn

Meanings: Nỗi hận cũ chồng chất nỗi hận mới, ám chỉ những oán thù tích tụ qua thời gian., Old grievances compounded by new hatred, referring to accumulated grudges over time., 新仇加旧恨。形容仇恨深。[出处]宋·柳永《内家娇》“奈少年,自有新仇旧恨,消遣无计。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 亲, 斤, 九, 亻, 丨, 日, 忄, 艮

Chinese meaning: 新仇加旧恨。形容仇恨深。[出处]宋·柳永《内家娇》“奈少年,自有新仇旧恨,消遣无计。”

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc; thường dùng để miêu tả cảm xúc tiêu cực sâu sắc.

Example: 他们之间的新仇旧恨无法化解。

Example pinyin: tā men zhī jiān de xīn chóu jiù hèn wú fǎ huà jiě 。

Tiếng Việt: Những hận thù cũ mới giữa họ không thể hóa giải.

新仇旧恨
xīn chóu jiù hèn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nỗi hận cũ chồng chất nỗi hận mới, ám chỉ những oán thù tích tụ qua thời gian.

Old grievances compounded by new hatred, referring to accumulated grudges over time.

新仇加旧恨。形容仇恨深。[出处]宋·柳永《内家娇》“奈少年,自有新仇旧恨,消遣无计。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

新仇旧恨 (xīn chóu jiù hèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung