Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 方今
Pinyin: fāng jīn
Meanings: Hiện nay, ngày nay, vào thời điểm này., Currently, nowadays, at this time., ①同“斫”。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 8
Radicals: 丿, 亠, 𠃌, ㇇, 亽
Chinese meaning: ①同“斫”。
Grammar: Trạng từ chỉ thời gian, thường đặt ở đầu câu để nhấn mạnh bối cảnh hiện tại.
Example: 方今社会变化很快。
Example pinyin: fāng jīn shè huì biàn huà hěn kuài 。
Tiếng Việt: Hiện nay xã hội thay đổi rất nhanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện nay, ngày nay, vào thời điểm này.
Nghĩa phụ
English
Currently, nowadays, at this time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“斫”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!