Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新学小生

Pinyin: xīn xué xiǎo shēng

Meanings: Người trẻ tuổi theo học thuyết mới, Young person following new doctrines, 指治学时间不长,见闻浅陋、经验不足的后生晚辈。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 亲, 斤, 冖, 子, 𭕄, 小, 生

Chinese meaning: 指治学时间不长,见闻浅陋、经验不足的后生晚辈。

Grammar: Thường mang ý khinh miệt hoặc phê phán nhẹ đối với người trẻ chưa chín chắn.

Example: 这位新学小生很有才华。

Example pinyin: zhè wèi xīn xué xiǎo shēng hěn yǒu cái huá 。

Tiếng Việt: Người trẻ theo học thuyết mới này rất có tài năng.

新学小生
xīn xué xiǎo shēng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người trẻ tuổi theo học thuyết mới

Young person following new doctrines

指治学时间不长,见闻浅陋、经验不足的后生晚辈。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

新学小生 (xīn xué xiǎo shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung