Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 方兴未已
Pinyin: fāng xīng wèi yǐ
Meanings: Đang phát triển mạnh mẽ và chưa dừng lại (miêu tả xu thế hưng thịnh)., Rising and showing no signs of stopping (describing a thriving trend)., ①见“断”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 丿, 亠, 𠃌, 一, 八, 𭕄, 未, 已
Chinese meaning: ①见“断”。
Grammar: Thành ngữ phức tạp, chủ yếu dùng trong văn viết chính thức hoặc báo cáo chuyên môn.
Example: 这个产业方兴未已。
Example pinyin: zhè ge chǎn yè fāng xīng wèi yǐ 。
Tiếng Việt: Ngành công nghiệp này đang phát triển mạnh mẽ và chưa có dấu hiệu dừng lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đang phát triển mạnh mẽ và chưa dừng lại (miêu tả xu thế hưng thịnh).
Nghĩa phụ
English
Rising and showing no signs of stopping (describing a thriving trend).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“断”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế