Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 方兴未已

Pinyin: fāng xīng wèi yǐ

Meanings: Đang phát triển mạnh mẽ và chưa dừng lại (miêu tả xu thế hưng thịnh)., Rising and showing no signs of stopping (describing a thriving trend)., ①见“断”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 丿, 亠, 𠃌, 一, 八, 𭕄, 未, 已

Chinese meaning: ①见“断”。

Grammar: Thành ngữ phức tạp, chủ yếu dùng trong văn viết chính thức hoặc báo cáo chuyên môn.

Example: 这个产业方兴未已。

Example pinyin: zhè ge chǎn yè fāng xīng wèi yǐ 。

Tiếng Việt: Ngành công nghiệp này đang phát triển mạnh mẽ và chưa có dấu hiệu dừng lại.

方兴未已
fāng xīng wèi yǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đang phát triển mạnh mẽ và chưa dừng lại (miêu tả xu thế hưng thịnh).

Rising and showing no signs of stopping (describing a thriving trend).

见“断”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

方兴未已 (fāng xīng wèi yǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung