Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 施施

Pinyin: shī shī

Meanings: Bình tĩnh, thong dong, không vội vàng., Calmly, unhurriedly., ①形容走路缓慢。[例]施施而行。[例]彼留子嗟,将其来施施。——《诗经·王风·丘中有麻》。*②形容扬扬得意。[例](妻)与妾讪其良人,而相泣于中庭,而良人未之知也,施施从外来,骄其妻妾。——《孟子·离娄下》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 㐌, 方

Chinese meaning: ①形容走路缓慢。[例]施施而行。[例]彼留子嗟,将其来施施。——《诗经·王风·丘中有麻》。*②形容扬扬得意。[例](妻)与妾讪其良人,而相泣于中庭,而良人未之知也,施施从外来,骄其妻妾。——《孟子·离娄下》。

Grammar: Từ ghép lặp lại, mô tả trạng thái thong thả, bình tĩnh.

Example: 他施施地走着,一点也不着急。

Example pinyin: tā shī shī dì zǒu zhe , yì diǎn yě bù zháo jí 。

Tiếng Việt: Anh ấy thong dong bước đi, không hề vội vàng.

施施
shī shī
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình tĩnh, thong dong, không vội vàng.

Calmly, unhurriedly.

形容走路缓慢。施施而行。彼留子嗟,将其来施施。——《诗经·王风·丘中有麻》

形容扬扬得意。(妻)与妾讪其良人,而相泣于中庭,而良人未之知也,施施从外来,骄其妻妾。——《孟子·离娄下》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...