Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 萍踪
Pinyin: píng zōng
Meanings: Vết tích của bèo trôi, biểu tượng cho dấu vết cuộc sống không ổn định., The traces left by floating duckweed, symbolizing the marks of an unstable life., ①形容行踪不定,像浮萍般四处漂浮。[例]恨匆匆,萍踪浪影,风剪了玉芙蓉。——《牡丹亭·闹殇》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 泙, 艹, 宗, 𧾷
Chinese meaning: ①形容行踪不定,像浮萍般四处漂浮。[例]恨匆匆,萍踪浪影,风剪了玉芙蓉。——《牡丹亭·闹殇》。
Grammar: Danh từ, sử dụng nhiều trong văn viết để miêu tả cuộc sống du mục, không cố định. Thường đứng sau từ chỉ sở hữu hoặc bổ ngữ.
Example: 他留给世人的只是萍踪而已。
Example pinyin: tā liú gěi shì rén de zhǐ shì píng zōng ér yǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy để lại cho đời chỉ là những dấu vết trôi nổi mà thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết tích của bèo trôi, biểu tượng cho dấu vết cuộc sống không ổn định.
Nghĩa phụ
English
The traces left by floating duckweed, symbolizing the marks of an unstable life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容行踪不定,像浮萍般四处漂浮。恨匆匆,萍踪浪影,风剪了玉芙蓉。——《牡丹亭·闹殇》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!