Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 菴
Pinyin: ān
Meanings: Am nhỏ, nơi ở của các vị ni cô hoặc tu sĩ Phật giáo., A small Buddhist hermitage or nunnery., ①古同“庵”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“庵”。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc miêu tả nơi ở của tu sĩ.
Example: 尼姑住在山上的菴里。
Example pinyin: ní gū zhù zài shān shàng de ān lǐ 。
Tiếng Việt: Ni cô sống trong am nhỏ trên núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Am nhỏ, nơi ở của các vị ni cô hoặc tu sĩ Phật giáo.
Nghĩa phụ
English
A small Buddhist hermitage or nunnery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“庵”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!