Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 菽水承欢
Pinyin: shū shuǐ chéng huān
Meanings: Con cái hiếu thảo chăm sóc cha mẹ bằng tấm lòng chân thành dù cuộc sống nghèo khó., Filial piety shown by children taking care of their parents with sincerity despite living in poverty., 菽水豆和水,指普通饮食;承欢侍奉父母使其欢喜。指奉养父母,使父母欢乐。[出处]《礼记·檀弓下》“啜菽饮水尽其欢,斯之谓孝。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 叔, 艹, ㇇, 丿, 乀, 亅, 承, 又, 欠
Chinese meaning: 菽水豆和水,指普通饮食;承欢侍奉父母使其欢喜。指奉养父母,使父母欢乐。[出处]《礼记·檀弓下》“啜菽饮水尽其欢,斯之谓孝。”
Grammar: Thành ngữ gồm bốn từ, mang tính chất cố định. Thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả đạo hiếu.
Example: 虽然生活不富裕,但她仍然菽水承欢。
Example pinyin: suī rán shēng huó bú fù yù , dàn tā réng rán shū shuǐ chéng huān 。
Tiếng Việt: Mặc dù cuộc sống không giàu có, nhưng cô ấy vẫn chăm sóc cha mẹ bằng tấm lòng hiếu thảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con cái hiếu thảo chăm sóc cha mẹ bằng tấm lòng chân thành dù cuộc sống nghèo khó.
Nghĩa phụ
English
Filial piety shown by children taking care of their parents with sincerity despite living in poverty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
菽水豆和水,指普通饮食;承欢侍奉父母使其欢喜。指奉养父母,使父母欢乐。[出处]《礼记·檀弓下》“啜菽饮水尽其欢,斯之谓孝。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế