Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 萍踪浪迹
Pinyin: píng zōng làng jì
Meanings: Như bèo trôi sóng cuốn, biểu tượng cho cuộc sống phiêu bạt không định hướng., Like duckweed drifting with the waves, symbolizing a wandering life without direction., 象浮萍、波浪一般的无定。比喻到处漂泊,没有固定的住所。[出处]明·汤显祖《牡丹亭》第二十出“恨恠恠,萍踪浪影,风剪了玉芙蓉。”[例]只是此人不是本国之人,~。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 泙, 艹, 宗, 𧾷, 氵, 良, 亦, 辶
Chinese meaning: 象浮萍、波浪一般的无定。比喻到处漂泊,没有固定的住所。[出处]明·汤显祖《牡丹亭》第二十出“恨恠恠,萍踪浪影,风剪了玉芙蓉。”[例]只是此人不是本国之人,~。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷二。
Grammar: Thành ngữ, gồm 4 chữ. Sử dụng để nhấn mạnh trạng thái không ổn định, lang thang. Có thể dùng độc lập hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 这些年他一直在外萍踪浪迹。
Example pinyin: zhè xiē nián tā yì zhí zài wài píng zōng làng jì 。
Tiếng Việt: Những năm qua anh ấy luôn phiêu bạt không định hướng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như bèo trôi sóng cuốn, biểu tượng cho cuộc sống phiêu bạt không định hướng.
Nghĩa phụ
English
Like duckweed drifting with the waves, symbolizing a wandering life without direction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象浮萍、波浪一般的无定。比喻到处漂泊,没有固定的住所。[出处]明·汤显祖《牡丹亭》第二十出“恨恠恠,萍踪浪影,风剪了玉芙蓉。”[例]只是此人不是本国之人,~。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế