Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 萍寄

Pinyin: píng jì

Meanings: Tựa như bèo trôi nổi, tạm thời nương nhờ vào một nơi nào đó., To drift like duckweed and temporarily depend on a place., ①浮萍寄迹水面。比喻行止无定,不能安居。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 泙, 艹, 奇, 宀

Chinese meaning: ①浮萍寄迹水面。比喻行止无定,不能安居。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang nghĩa hình tượng về sự không ổn định. Thường xuất hiện với sắc thái tiêu cực, đi kèm với các cụm từ chỉ nơi chốn.

Example: 他像浮萍一样,萍寄在异乡。

Example pinyin: tā xiàng fú píng yí yàng , píng jì zài yì xiāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy giống như bèo trôi, tạm thời nương nhờ ở quê người.

萍寄
píng jì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tựa như bèo trôi nổi, tạm thời nương nhờ vào một nơi nào đó.

To drift like duckweed and temporarily depend on a place.

浮萍寄迹水面。比喻行止无定,不能安居

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

萍寄 (píng jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung