Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 萌生
Pinyin: méng shēng
Meanings: Nảy mầm, bắt đầu phát triển (thường nói về cây cối hoặc ý tưởng mới)., To sprout, begin to grow (usually referring to plants or new ideas)., ①开始起步;开始发生;有了某个念头(多用于抽象事物)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 明, 艹, 生
Chinese meaning: ①开始起步;开始发生;有了某个念头(多用于抽象事物)。
Grammar: Động từ ghép gồm hai âm tiết, thường dùng kết hợp với chủ ngữ là cây cối hoặc ý tưởng trừu tượng. Có thể đi kèm với các cụm từ như 萌芽 (chồi non) hoặc 新想法 (ý tưởng mới).
Example: 春暖花开,万物开始萌生。
Example pinyin: chūn nuǎn huā kāi , wàn wù kāi shǐ méng shēng 。
Tiếng Việt: Khi mùa xuân ấm áp, vạn vật bắt đầu nảy mầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nảy mầm, bắt đầu phát triển (thường nói về cây cối hoặc ý tưởng mới).
Nghĩa phụ
English
To sprout, begin to grow (usually referring to plants or new ideas).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开始起步;开始发生;有了某个念头(多用于抽象事物)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!