Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 萍泊
Pinyin: píng bó
Meanings: Sống tạm bợ, không ổn định như bèo trôi dạt trên mặt nước., To live precariously and unstably, like duckweed drifting on water., ①像浮萍一样漂泊无定。也说“萍泛”、“萍漂”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 泙, 艹, 氵, 白
Chinese meaning: ①像浮萍一样漂泊无定。也说“萍泛”、“萍漂”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động sống tạm bợ. Thường kết hợp với trạng ngữ chỉ thời gian hoặc địa điểm.
Example: 他多年来一直萍泊在外。
Example pinyin: tā duō nián lái yì zhí píng bó zài wài 。
Tiếng Việt: Nhiều năm qua anh ấy vẫn sống tạm bợ ở bên ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống tạm bợ, không ổn định như bèo trôi dạt trên mặt nước.
Nghĩa phụ
English
To live precariously and unstably, like duckweed drifting on water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像浮萍一样漂泊无定。也说“萍泛”、“萍漂”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!