Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 营私罔利

Pinyin: yíng sī wǎng lì

Meanings: Bất chấp đạo lý để mưu cầu lợi ích cá nhân., To disregard morality for personal gain., 指谋求私利。[出处]梁启超《中国积弱溯源论》第四节“大臣既以身许国,则但当计国民之利害,不当计一身之利害,营私罔利,固不可也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 吕, 厶, 禾, 冂, 刂

Chinese meaning: 指谋求私利。[出处]梁启超《中国积弱溯源论》第四节“大臣既以身许国,则但当计国民之利害,不当计一身之利害,营私罔利,固不可也。”

Grammar: Biểu đạt ý nghĩa tiêu cực, thường được dùng trong các văn bản phê phán.

Example: 这种营私罔利的行为令人不齿。

Example pinyin: zhè zhǒng yíng sī wǎng lì de xíng wéi lìng rén bù chǐ 。

Tiếng Việt: Hành vi bất chấp đạo lý để mưu lợi cá nhân này thật đáng khinh.

营私罔利
yíng sī wǎng lì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bất chấp đạo lý để mưu cầu lợi ích cá nhân.

To disregard morality for personal gain.

指谋求私利。[出处]梁启超《中国积弱溯源论》第四节“大臣既以身许国,则但当计国民之利害,不当计一身之利害,营私罔利,固不可也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

营私罔利 (yíng sī wǎng lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung