Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 营私舞弊

Pinyin: yíng sī wǔ bì

Meanings: Gian lận, tham nhũng vì lợi ích cá nhân., To engage in corruption or fraud for personal gain., 营谋求;舞玩弄;弊指坏事。因图谋私利而玩弄欺骗手段做犯法的事。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第十四回“南洋兵船虽然不少,叵耐管带一味知道营私舞弊,那里还有公事在他心上。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 46

Radicals: 吕, 厶, 禾, 一, 卌, 舛, 𠂉, 廾, 敝

Chinese meaning: 营谋求;舞玩弄;弊指坏事。因图谋私利而玩弄欺骗手段做犯法的事。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第十四回“南洋兵船虽然不少,叵耐管带一味知道营私舞弊,那里还有公事在他心上。”

Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh nói về vấn đề đạo đức hoặc pháp luật.

Example: 官员因营私舞弊被撤职。

Example pinyin: guān yuán yīn yíng sī wǔ bì bèi chè zhí 。

Tiếng Việt: Quan chức bị bãi nhiệm vì gian lận và tham nhũng.

营私舞弊
yíng sī wǔ bì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gian lận, tham nhũng vì lợi ích cá nhân.

To engage in corruption or fraud for personal gain.

营谋求;舞玩弄;弊指坏事。因图谋私利而玩弄欺骗手段做犯法的事。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第十四回“南洋兵船虽然不少,叵耐管带一味知道营私舞弊,那里还有公事在他心上。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

营私舞弊 (yíng sī wǔ bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung