Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 菲薄
Pinyin: fěi bó
Meanings: Khiêm tốn, nhỏ bé, ít ỏi (thường dùng để tự hạ mình hoặc diễn đạt sự khiêm nhường)., Modest, humble, meager, often used to lower oneself or express humility., ①微薄。[例]莫嫌菲薄,将就吃个儿当点心罢。——《西游记》。*②轻视,瞧不起。[例]不宜妄自菲薄,引喻失义。——诸葛亮《出师表》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 艹, 非, 溥
Chinese meaning: ①微薄。[例]莫嫌菲薄,将就吃个儿当点心罢。——《西游记》。*②轻视,瞧不起。[例]不宜妄自菲薄,引喻失义。——诸葛亮《出师表》。
Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ chỉ sự đóng góp, tài năng, hoặc thành tích để nhấn mạnh sự khiêm tốn.
Example: 我的贡献很菲薄,不值得一提。
Example pinyin: wǒ de gòng xiàn hěn fěi bó , bù zhí dé yì tí 。
Tiếng Việt: Đóng góp của tôi rất nhỏ bé, không đáng kể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiêm tốn, nhỏ bé, ít ỏi (thường dùng để tự hạ mình hoặc diễn đạt sự khiêm nhường).
Nghĩa phụ
English
Modest, humble, meager, often used to lower oneself or express humility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
微薄。莫嫌菲薄,将就吃个儿当点心罢。——《西游记》
轻视,瞧不起。不宜妄自菲薄,引喻失义。——诸葛亮《出师表》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!