Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 霍地
Pinyin: huò dì
Meanings: Một cách đột ngột, bất ngờ., Suddenly, unexpectedly., ①雨后天晴。*②云飘动的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: phó từ
Stroke count: 22
Radicals: 隹, 雨, 也, 土
Chinese meaning: ①雨后天晴。*②云飘动的样子。
Grammar: Phó từ, dùng để nhấn mạnh hành động xảy ra bất ngờ.
Example: 他霍地站了起来。
Example pinyin: tā huò dì zhàn le qǐ lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy đột ngột đứng dậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một cách đột ngột, bất ngờ.
Nghĩa phụ
English
Suddenly, unexpectedly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雨后天晴
云飘动的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!