Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 露纂雪钞
Pinyin: lù zuǎn xuě chāo
Meanings: Chỉ việc viết sách hoặc biên soạn tài liệu trong điều kiện khó khăn., Refers to writing books or compiling documents under difficult conditions., 指勤于收辑抄录,昼夜寒暑不停。同露钞雪纂”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 61
Radicals: 路, 雨, 糸, 彐, 少, 钅
Chinese meaning: 指勤于收辑抄录,昼夜寒暑不停。同露钞雪纂”。
Grammar: Thành ngữ hiếm gặp, thường xuất hiện trong văn hóa lịch sử.
Example: 古代学者常常需要露纂雪钞完成著作。
Example pinyin: gǔ dài xué zhě cháng cháng xū yào lù zuǎn xuě chāo wán chéng zhù zuò 。
Tiếng Việt: Các học giả thời xưa thường phải biên soạn trong điều kiện khắc nghiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc viết sách hoặc biên soạn tài liệu trong điều kiện khó khăn.
Nghĩa phụ
English
Refers to writing books or compiling documents under difficult conditions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指勤于收辑抄录,昼夜寒暑不停。同露钞雪纂”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế