Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 露点
Pinyin: lù diǎn
Meanings: Nhiệt độ mà tại đó hơi nước ngưng tụ thành giọt nước (trong khí tượng học)., The temperature at which water vapor condenses into liquid water (in meteorology)., ①大气中的湿空气由于温度下降,使所含的水蒸气达到饱和状态而开始凝结时的温度。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 路, 雨, 占, 灬
Chinese meaning: ①大气中的湿空气由于温度下降,使所含的水蒸气达到饱和状态而开始凝结时的温度。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học hoặc khí tượng.
Example: 今天的露点比较高,空气很潮湿。
Example pinyin: jīn tiān de lù diǎn bǐ jiào gāo , kōng qì hěn cháo shī 。
Tiếng Việt: Điểm sương hôm nay cao, không khí rất ẩm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiệt độ mà tại đó hơi nước ngưng tụ thành giọt nước (trong khí tượng học).
Nghĩa phụ
English
The temperature at which water vapor condenses into liquid water (in meteorology).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大气中的湿空气由于温度下降,使所含的水蒸气达到饱和状态而开始凝结时的温度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!