Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 露红烟紫

Pinyin: lù hóng yān zǐ

Meanings: Miêu tả vẻ đẹp rực rỡ, lung linh của cảnh vật., Describes the brilliant and dazzling beauty of scenery., 形容花木的色彩鲜艳。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 49

Radicals: 路, 雨, 工, 纟, 因, 火, 此, 糸

Chinese meaning: 形容花木的色彩鲜艳。

Grammar: Thành ngữ mang tính chất hình ảnh, thường được sử dụng trong văn chương.

Example: 花园里的花朵露红烟紫,美不胜收。

Example pinyin: huā yuán lǐ de huā duǒ lù hóng yān zǐ , měi bú shèng shōu 。

Tiếng Việt: Những bông hoa trong vườn đỏ tía mờ ảo, đẹp không tả xiết.

露红烟紫
lù hóng yān zǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miêu tả vẻ đẹp rực rỡ, lung linh của cảnh vật.

Describes the brilliant and dazzling beauty of scenery.

形容花木的色彩鲜艳。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...