Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 露
Pinyin: lù
Meanings: Sương; lộ ra ngoài, Dew; to reveal or expose., ①靠近地面的水蒸气,夜间遇冷凝结成的小水球:露水。白露。寒露。朝(zh乷)露。甘露。*②在室外,无遮盖:露天。露宿。露营。*③加入药料或果子汁制成的饮料或药剂:露酒。枇杷露。*④滋润:覆露万民。*⑤表现,显现:露布(a.通告;b.古代指未加封缄的文书;c.檄文;d.捷报等)。露骨。袒露。吐露。揭露。暴露。*⑥含藏。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 路, 雨
Chinese meaning: ①靠近地面的水蒸气,夜间遇冷凝结成的小水球:露水。白露。寒露。朝(zh乷)露。甘露。*②在室外,无遮盖:露天。露宿。露营。*③加入药料或果子汁制成的饮料或药剂:露酒。枇杷露。*④滋润:覆露万民。*⑤表现,显现:露布(a.通告;b.古代指未加封缄的文书;c.檄文;d.捷报等)。露骨。袒露。吐露。揭露。暴露。*⑥含藏。
Hán Việt reading: lộ
Grammar: Là danh từ tự nhiên hoặc động từ tùy theo ngữ cảnh.
Example: 草地上有露水。
Example pinyin: cǎo dì shàng yǒu lù shuǐ 。
Tiếng Việt: Trên bãi cỏ có sương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sương; lộ ra ngoài
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lộ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Dew; to reveal or expose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
露水。白露。寒露。朝(zh乷)露。甘露
露天。露宿。露营
露酒。枇杷露
覆露万民
露布(a.通告;b.古代指未加封缄的文书;c.檄文;d.捷报等)。露骨。袒露。吐露。揭露。暴露
含藏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!