Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 露申辛夷

Pinyin: lù shēn xīn yí

Meanings: Tên một loại hoa, có nguồn gốc từ văn học cổ Trung Quốc., The name of a flower, originating from ancient Chinese literature., ①露申,或作露甲,即瑞香花。辛夷,一名木笔,现在多用作木兰的别称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 39

Radicals: 路, 雨, 申, 十, 立, 大, 弓

Chinese meaning: ①露申,或作露甲,即瑞香花。辛夷,一名木笔,现在多用作木兰的别称。

Grammar: Cụm danh từ hiếm gặp, chỉ xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 诗中提到的露申辛夷充满了神秘色彩。

Example pinyin: shī zhōng tí dào de lù shēn xīn yí chōng mǎn le shén mì sè cǎi 。

Tiếng Việt: Loài hoa Lộ Thân Tân Di trong bài thơ đầy màu sắc huyền bí.

露申辛夷
lù shēn xīn yí
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một loại hoa, có nguồn gốc từ văn học cổ Trung Quốc.

The name of a flower, originating from ancient Chinese literature.

露申,或作露甲,即瑞香花。辛夷,一名木笔,现在多用作木兰的别称

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

露申辛夷 (lù shēn xīn yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung