Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肛瘘
Pinyin: gāng lòu
Meanings: Bệnh rò hậu môn, tình trạng bệnh lý ở vùng hậu môn., Anal fistula, a pathological condition around the anus., ①一种病。直肠接近肛门处发生脓肿,形成瘘管,有的在肛门附近有开口,流脓血。通称“漏疮”或“痔漏”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 工, 月, 娄, 疒
Chinese meaning: ①一种病。直肠接近肛门处发生脓肿,形成瘘管,有的在肛门附近有开口,流脓血。通称“漏疮”或“痔漏”。
Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, mô tả một loại bệnh cụ thể.
Example: 他因为长期便秘导致了肛瘘。
Example pinyin: tā yīn wèi cháng qī biàn mì dǎo zhì le gāng lòu 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị bệnh rò hậu môn do táo bón lâu ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh rò hậu môn, tình trạng bệnh lý ở vùng hậu môn.
Nghĩa phụ
English
Anal fistula, a pathological condition around the anus.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种病。直肠接近肛门处发生脓肿,形成瘘管,有的在肛门附近有开口,流脓血。通称“漏疮”或“痔漏”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!