Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肝气

Pinyin: gān qì

Meanings: Khí gan, thuật ngữ y học cổ truyền Trung Quốc chỉ dòng chảy khí của gan., Liver qi, a term in traditional Chinese medicine referring to the flow of energy in the liver., ①中医指两肋胀痛、胸闷不舒,并常见消化机能紊乱或月经不调等症状。*②指容易动怒的心理状态。[例]你可别惹他,他这两天正犯肝气呢。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 干, 月, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①中医指两肋胀痛、胸闷不舒,并常见消化机能紊乱或月经不调等症状。*②指容易动怒的心理状态。[例]你可别惹他,他这两天正犯肝气呢。

Grammar: Thuật ngữ y học cổ truyền, thường đi kèm với các tính từ mô tả trạng thái (ví dụ: 郁结 - ứ đọng).

Example: 中医说我的肝气郁结。

Example pinyin: zhōng yī shuō wǒ de gān qì yù jié 。

Tiếng Việt: Bác sĩ Đông y nói rằng khí gan của tôi bị ứ đọng.

肝气
gān qì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khí gan, thuật ngữ y học cổ truyền Trung Quốc chỉ dòng chảy khí của gan.

Liver qi, a term in traditional Chinese medicine referring to the flow of energy in the liver.

中医指两肋胀痛、胸闷不舒,并常见消化机能紊乱或月经不调等症状

指容易动怒的心理状态。你可别惹他,他这两天正犯肝气呢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肝气 (gān qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung