Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肉跳神惊

Pinyin: ròu tiào shén jīng

Meanings: Thần kinh căng thẳng, lo âu sợ hãi, Nervously tense, anxious and fearful, 形容担心祸事临头或遇到非常可怕的事,十分害怕不安。同肉跳心惊”。[出处]老舍《神拳》第三幕“知县肉跳神惊坐立不安。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 肉, 兆, 𧾷, 申, 礻, 京, 忄

Chinese meaning: 形容担心祸事临头或遇到非常可怕的事,十分害怕不安。同肉跳心惊”。[出处]老舍《神拳》第三幕“知县肉跳神惊坐立不安。”

Grammar: Giống như '肉跳心惊' nhưng nhấn mạnh hơn vào trạng thái căng thẳng thần kinh kéo dài. Thường dùng trong văn cảnh y học hoặc tâm lý.

Example: 最近他總是感覺肉跳神惊。

Example pinyin: zuì jìn tā zǒng shì gǎn jué ròu tiào shén jīng 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ấy luôn cảm thấy lo âu sợ hãi.

肉跳神惊
ròu tiào shén jīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thần kinh căng thẳng, lo âu sợ hãi

Nervously tense, anxious and fearful

形容担心祸事临头或遇到非常可怕的事,十分害怕不安。同肉跳心惊”。[出处]老舍《神拳》第三幕“知县肉跳神惊坐立不安。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肉跳神惊 (ròu tiào shén jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung