Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肘见

Pinyin: zhǒu jiàn

Meanings: Hiện rõ qua cử chỉ hoặc hành động (ví dụ: lộ ra điểm yếu)., Revealed through gestures or actions (e.g., exposing a weakness)., ①形容衣服破烂,穷困不堪。[例]捉衿而肘见,纳履而踵决。——《庄子·让王》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 寸, 月, 见

Chinese meaning: ①形容衣服破烂,穷困不堪。[例]捉衿而肘见,纳履而踵决。——《庄子·让王》。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường mang hàm ý tiêu cực.

Example: 他在谈判中肘见了自己的不足。

Example pinyin: tā zài tán pàn zhōng zhǒu jiàn le zì jǐ de bù zú 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã để lộ ra điểm yếu của mình trong cuộc đàm phán.

肘见 - zhǒu jiàn
肘见
zhǒu jiàn

📷 Chân dung nam giới

肘见
zhǒu jiàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện rõ qua cử chỉ hoặc hành động (ví dụ: lộ ra điểm yếu).

Revealed through gestures or actions (e.g., exposing a weakness).

形容衣服破烂,穷困不堪。捉衿而肘见,纳履而踵决。——《庄子·让王》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...