Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肉瘤
Pinyin: ròu liú
Meanings: U thịt, khối u, Tumor, lump, ①起源于间叶组织的恶性肿瘤,向邻近组织扩散或经血流扩散。[例]骨肉瘤。[例]横纹肌肉瘤。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 肉, 留, 疒
Chinese meaning: ①起源于间叶组织的恶性肿瘤,向邻近组织扩散或经血流扩散。[例]骨肉瘤。[例]横纹肌肉瘤。
Grammar: Là danh từ chỉ một khối bất thường phát triển trên cơ thể, thường có tính y học.
Example: 医生发现他的手臂上长了一个肉瘤。
Example pinyin: yī shēng fà xiàn tā de shǒu bì shàng cháng le yí gè ròu liú 。
Tiếng Việt: Bác sĩ phát hiện một khối u trên cánh tay của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
U thịt, khối u
Nghĩa phụ
English
Tumor, lump
Nghĩa tiếng trung
中文释义
起源于间叶组织的恶性肿瘤,向邻近组织扩散或经血流扩散。骨肉瘤。横纹肌肉瘤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!