Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肉跳心惊
Pinyin: ròu tiào xīn jīng
Meanings: Tim đập chân run, hoảng sợ cực độ, Heart pounding and legs trembling, extremely frightened, 心里吃惊,身上肉跳。形容担心祸事临头或遇到非常可怕的事,十分害怕不安。[出处]元·无名氏《争报恩》第三折“不知怎么,这一会儿心惊肉战,这一双好小脚儿再走也走不动了。”[例]冤家,真个无差∶些时~,这场兜答。(明·汤显祖《紫钗记·哭收钗燕》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 肉, 兆, 𧾷, 心, 京, 忄
Chinese meaning: 心里吃惊,身上肉跳。形容担心祸事临头或遇到非常可怕的事,十分害怕不安。[出处]元·无名氏《争报恩》第三折“不知怎么,这一会儿心惊肉战,这一双好小脚儿再走也走不动了。”[例]冤家,真个无差∶些时~,这场兜答。(明·汤显祖《紫钗记·哭收钗燕》)。
Grammar: Thành ngữ diễn tả trạng thái hoảng loạn do nỗi sợ hãi gây ra. Thường xuất hiện trong các câu miêu tả tâm lý nhân vật dưới áp lực căng thẳng.
Example: 聽到那聲音,他感到肉跳心惊。
Example pinyin: tīng dào nà shēng yīn , tā gǎn dào ròu tiào xīn jīng 。
Tiếng Việt: Nghe thấy tiếng động đó, anh cảm thấy tim đập chân run.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tim đập chân run, hoảng sợ cực độ
Nghĩa phụ
English
Heart pounding and legs trembling, extremely frightened
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心里吃惊,身上肉跳。形容担心祸事临头或遇到非常可怕的事,十分害怕不安。[出处]元·无名氏《争报恩》第三折“不知怎么,这一会儿心惊肉战,这一双好小脚儿再走也走不动了。”[例]冤家,真个无差∶些时~,这场兜答。(明·汤显祖《紫钗记·哭收钗燕》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế