Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肚里蛔虫
Pinyin: dù lǐ huí chóng
Meanings: Giun đũa ký sinh trong ruột người., Roundworms parasitizing in the human intestines., 蛔虫因寄生在人的肠胃中,故用以比喻对别人的心里活动知道得十分清楚。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 土, 月, 一, 甲, 回, 虫
Chinese meaning: 蛔虫因寄生在人的肠胃中,故用以比喻对别人的心里活动知道得十分清楚。
Grammar: Danh từ ghép bốn âm tiết, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh y tế.
Example: 吃了不干净的东西容易长肚里蛔虫。
Example pinyin: chī le bù gān jìng de dōng xī róng yì cháng dù lǐ huí chóng 。
Tiếng Việt: Ăn đồ ăn không sạch sẽ dễ bị giun đũa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giun đũa ký sinh trong ruột người.
Nghĩa phụ
English
Roundworms parasitizing in the human intestines.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蛔虫因寄生在人的肠胃中,故用以比喻对别人的心里活动知道得十分清楚。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế