Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肝癌
Pinyin: gān ái
Meanings: Ung thư gan, bệnh ung thư phát triển ở gan., Liver cancer, a type of cancer that develops in the liver., ①原发于肝脏的恶性肿瘤,症状是右上腹部疼痛、肝脏肿大、硬变、食欲不振、腹水、消瘦,有时出现黄疸。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 干, 月, 嵒, 疒
Chinese meaning: ①原发于肝脏的恶性肿瘤,症状是右上腹部疼痛、肝脏肿大、硬变、食欲不振、腹水、消瘦,有时出现黄疸。
Grammar: Danh từ y học, thường đi kèm với các từ như 早期 (giai đoạn đầu), 晚期 (giai đoạn cuối)...
Example: 早期发现肝癌可以提高治愈率。
Example pinyin: zǎo qī fā xiàn gān ái kě yǐ tí gāo zhì yù lǜ 。
Tiếng Việt: Phát hiện sớm ung thư gan có thể tăng tỷ lệ chữa khỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ung thư gan, bệnh ung thư phát triển ở gan.
Nghĩa phụ
English
Liver cancer, a type of cancer that develops in the liver.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原发于肝脏的恶性肿瘤,症状是右上腹部疼痛、肝脏肿大、硬变、食欲不振、腹水、消瘦,有时出现黄疸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!