Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肝火
Pinyin: gān huǒ
Meanings: Lửa gan, thuật ngữ Đông y ám chỉ trạng thái nóng giận hay căng thẳng quá mức ảnh hưởng đến gan., Liver fire, a term in traditional Chinese medicine indicating excessive anger or stress affecting the liver., ①指肝气亢盛的热象。多因七情过极、肝阳化火或肝经蕴热所致。症见头晕、面红、目赤、口苦、急躁易怒、舌边尖红、脉弦数;甚或昏厥、发狂、呕血等。*②容易急躁的情绪。[例]动肝火。[例]肝火太旺。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 干, 月, 人, 八
Chinese meaning: ①指肝气亢盛的热象。多因七情过极、肝阳化火或肝经蕴热所致。症见头晕、面红、目赤、口苦、急躁易怒、舌边尖红、脉弦数;甚或昏厥、发狂、呕血等。*②容易急躁的情绪。[例]动肝火。[例]肝火太旺。
Grammar: Thuật ngữ Đông y, thường kết hợp với các từ như 太旺 (quá mạnh) hay 上升 (tăng lên).
Example: 最近他总觉得烦躁,可能是肝火太旺。
Example pinyin: zuì jìn tā zǒng jué de fán zào , kě néng shì gān huǒ tài wàng 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ấy luôn cảm thấy bứt rứt, có lẽ là do lửa gan quá mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lửa gan, thuật ngữ Đông y ám chỉ trạng thái nóng giận hay căng thẳng quá mức ảnh hưởng đến gan.
Nghĩa phụ
English
Liver fire, a term in traditional Chinese medicine indicating excessive anger or stress affecting the liver.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指肝气亢盛的热象。多因七情过极、肝阳化火或肝经蕴热所致。症见头晕、面红、目赤、口苦、急躁易怒、舌边尖红、脉弦数;甚或昏厥、发狂、呕血等
容易急躁的情绪。动肝火。肝火太旺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!