Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空疏
Pinyin: kōng shū
Meanings: Trống vắng, lỏng lẻo, thiếu sự chặt chẽ, Sparse, loose, lacking tightness or structure, ①空洞浅薄,没有实在的内容。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 工, 穴, 㐬, 𤴔
Chinese meaning: ①空洞浅薄,没有实在的内容。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để đánh giá chất lượng bài viết hoặc cấu trúc nào đó.
Example: 他的文章内容空疏,读起来索然无味。
Example pinyin: tā de wén zhāng nèi róng kōng shū , dú qǐ lái suǒ rán wú wèi 。
Tiếng Việt: Nội dung bài viết của anh ấy lỏng lẻo, đọc lên thấy nhạt nhẽo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trống vắng, lỏng lẻo, thiếu sự chặt chẽ
Nghĩa phụ
English
Sparse, loose, lacking tightness or structure
Nghĩa tiếng trung
中文释义
空洞浅薄,没有实在的内容
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!