Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空竹

Pinyin: kōng zhú

Meanings: Con quay trúc (một loại đồ chơi truyền thống Trung Quốc), Chinese diabolo (a traditional Chinese toy), ①一种用竹子和木头制成的玩具,在圆柱的一端或两端安上周围有几个小孔的圆盒,用绳子扯动圆柱,圆盒就迅速旋转,发出嗡嗡的声音。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 工, 穴, 亇

Chinese meaning: ①一种用竹子和木头制成的玩具,在圆柱的一端或两端安上周围有几个小孔的圆盒,用绳子扯动圆柱,圆盒就迅速旋转,发出嗡嗡的声音。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ một món đồ chơi truyền thống.

Example: 孩子们在公园里玩空竹。

Example pinyin: hái zi men zài gōng yuán lǐ wán kōng zhú 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ đang chơi con quay trúc trong công viên.

空竹
kōng zhú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con quay trúc (một loại đồ chơi truyền thống Trung Quốc)

Chinese diabolo (a traditional Chinese toy)

一种用竹子和木头制成的玩具,在圆柱的一端或两端安上周围有几个小孔的圆盒,用绳子扯动圆柱,圆盒就迅速旋转,发出嗡嗡的声音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...